NGỮ PHÁP N2- ざるを得ない | Ngữ Pháp Tiếng Nhật Online
文章推薦指數: 80 %
Cấu trúc: Động từ thể ない (bỏ ない) + ざるを得ない, Vする → Vせざるを得(え)ない, ~ざるを得ない Được sử dụng để diễn tả ý [Vì có nguyên nhân, ... ~ざるを得(え)ないĐànhphải... Cấutrúc: 「Độngtừthểない」(bỏない)+ざるを得(え)ない Vする → Vせざるを得(え)ない Ýnghĩa:~ざるを得ないĐượcsửdụngđểdiễntảý[Vìcónguyênnhân,lýdonênmặcd
延伸文章資訊
- 1[Ngữ Pháp N2] ~ ざるを得ない:Đành Phải... - Buộc Phải ...
[Ngữ pháp N2] ~ ざるを得ない:Đành phải... - Buộc phải... - Không thể không...Vì có nguyên nhân, lý do n...
- 2NGỮ PHÁP N2- ざるを得ない | Ngữ Pháp Tiếng Nhật Online
Cấu trúc: Động từ thể ない (bỏ ない) + ざるを得ない, Vする → Vせざるを得(え)ない, ~ざるを得ない Được sử dụng để diễn tả ý [...
- 3Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N2: 98.〜ざるを得ない
Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N2: 98.〜ざるを得ない. 98.〜ざるを得ない (zaru wo enai) a. 意味:Dù thế nào đi nữa thì c...
- 4Ngữ pháp N2 ~ざるを得ない Đành phải | Công ty dịch thuật IFK
Ngữ pháp N2 ~ざるを得ない Ý nghĩa: Mẫu câu dùng để diễn tả việc dù không muốn làm điều gì đó nhưng vẫn ...
- 5Học Ngữ Pháp JLPT N2: ざるを得ない (zaru wo enai) - JLPT ...