Ngữ pháp N2: ざるを得ない - BiKae.net
文章推薦指數: 80 %
[Ngữ pháp N2] 〜 ざるを得ない · Ý nghĩa: ”đành phải/ buộc phải/ không thể không …” (dù không muốn) · ① 高校3年生の約(やく)3%が、生活(せいかつ)が ... Skiptocontent Mỹphẩm-Làmđẹp Ẩmthực-Muasắm Đilại-Dulịch Chămsócsứckhỏe Mẹvàbé Đờisống JLPTN5 JLPTN4 JLPTN3 JLPTN2 JLPTN1 Làmv
延伸文章資訊
- 1Ngữ pháp N2: ざるを得ない - BiKae.net
[Ngữ pháp N2] 〜 ざるを得ない · Ý nghĩa: ”đành phải/ buộc phải/ không thể không …” (dù không muốn) · ① 高...
- 298. ~ざるを得ない | Mimi Kara N2 Bunpo - Vnjpclub
Mimikara Oboeru N2 Ngữ Pháp. 耳から覚える N2ー文法. Học ngữ pháp JLPT tiếng Nhật N2. Luyện thi năng lực ti...
- 3Ngữ pháp N2 ~ざるを得ない Đành phải | Công ty dịch thuật IFK
Ngữ pháp N2 ~ざるを得ない Ý nghĩa: Mẫu câu dùng để diễn tả việc dù không muốn làm điều gì đó nhưng vẫn ...
- 4[Ngữ Pháp N2] ~ ざるを得ない:Đành Phải... - Buộc Phải ...
[Ngữ pháp N2] ~ ざるを得ない:Đành phải... - Buộc phải... - Không thể không...Vì có nguyên nhân, lý do n...
- 5ざるをえない/ざるを得ない [zaru wo enai] | Tiếng Nhật Pro.net
Mặc dù không muốn đi nhưng vì là mệnh lệnh của trưởng phòng nên tôi đành phải đi. *Bài viết liên ...