98. ~ざるを得ない | Mimi Kara N2 Bunpo - Vnjpclub
文章推薦指數: 80 %
Mimikara Oboeru N2 Ngữ Pháp. 耳から覚える N2ー文法. Học ngữ pháp JLPT tiếng Nhật N2. Luyện thi năng lực tiếng Nhật JLPT N2 Ngữ Pháp. Ngữ pháp 98. ~ざるを得 ...
延伸文章資訊
- 1[Ngữ Pháp N2] ~ ざるを得ない:Đành Phải... - Buộc Phải ...
[Ngữ pháp N2] ~ ざるを得ない:Đành phải... - Buộc phải... - Không thể không...Vì có nguyên nhân, lý do n...
- 2JLPT N2 Grammar: ざるを得ない (zaru o enai) Meaning ...
Learn Japanese grammar: ざるを得ない 【ざるをえない】(zaru o enai). Meaning: cannot help (doing); have no choic...
- 3Ngữ pháp JLPT N2: ざるをえない - Cách sử dụng và Ví dụ
ざるを得ない(ざるをえない)diễn tả việc không muốn, hoặc không có lựa chọn nào khác nên bắt buộc phải làm như ...
- 4Ngữ pháp N2: ざるを得ない - BiKae.net
[Ngữ pháp N2] 〜 ざるを得ない · Ý nghĩa: ”đành phải/ buộc phải/ không thể không …” (dù không muốn) · ① 高...
- 5ざるをえない/ざるを得ない [zaru wo enai] | Tiếng Nhật Pro.net
Mặc dù không muốn đi nhưng vì là mệnh lệnh của trưởng phòng nên tôi đành phải đi. *Bài viết liên ...