詞彙的意義參る| 參るとは| Mazii - 日本字典免費下載

文章推薦指數: 80 %
投票人數:10人

參る. (「行く」「來る」的自謙語)去,來。

細節. 參る. image. ◇ (「行く」「來る」的自謙語)去,來。

◇ 參拜,謁拜。

◇ 認輸,招架不住。

Tracứu Nếubạnnhìnthấythôngbáonày,vuilònglàmtheohướngdẫnsau: -Trênwindows: +Chrome:GiữnútCtrlvàbấmnúttảilạitrênthanhđịachỉ +Firefox:GiữnútCtrlvàbấmF5 +IE:GiữnútCtrlvàbấmF5 -TrênMac: +Chrome:GiữnútShiftvàbấmnúttảilạitrênthanhđịachỉ +Safari:GiữnútCommandvàbấmnúttảilạitrênthanhđịachỉ bấmtảilạinhiềulầnhoặctruycậpmaziiquachếđộnạcdanh -Trêndiđộng: Bấmtảilạinhiềulầnhoặctruycậpmaziiquachếđộnạcdanh Nếuvẫnkhôngđược,bạnấn TảilạidữliệuMazii



請為這篇文章評分?