越南大學列表- 维基百科,自由的百科全书

文章推薦指數: 80 %
投票人數:10人

越南大學列表(越南語:Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt Nam)是越南的各大學的校院列表。

包括綜合大學、專門大學、高等學院(大學校)、一般 ... 越南大學列表 维基媒体列表条目 語言 監視 編輯 越南大學列表(越南語:Danhsáchtrườngđạihọc,họcviệnvàcaođẳngtạiViệtNam)是越南的各大學的校院列表。

包括綜合大學、專門大學、高等學院(大學校)、一般學院、音樂學院及軍校。

本列表分類為國立大學校院、軍事校院、私立大學校院,以及外國大學在越南分校等校院。

共約200多所。

目次 1大學排名及選校 2多成員大學(Danhsáchđạihọcđathànhviên) 2.1河內國家大學(ĐạihọcQuốcgiaHàNội) 2.2太原大學(ĐạihọcTháiNguyên) 2.3順化大學(ĐạihọcHuế) 2.4峴港大學(ĐạihọcĐàNẵng) 2.5胡志明市國家大學(ĐạihọcQuốcgiaThànhphốHồChíMinh) 3地區型大學(Trườngđạihọccấpvùng) 4國家部委直屬大學、學院(Trườngđạihọc,họcviệntrựcthuộccáccơquanlãnhđạonhànước) 4.1國家部委直屬大學(Trườngđạihọcchuyênngànhvàđangành) 4.2國家部委直屬學院(Họcviện) 5其它大學 5.1地方級大學 5.2私立大學 6軍事、公安大學、專科、學院 6.1軍事 6.2公安 6.3專科院校 7大學預科學校、民族大學預科學校 8大專 9外國大學越南分校 10參見 11外部連接 大學排名及選校編輯 越南目前擁有世界大學排名第1100名水平線的河內理工大學;及第1500名水平線的河內國家大學(根據webometrics.info大學網站之排名)。

而CybermetricsLab單方面推出的大學列表之圖表,並不能反映實際的大學情況。

入學生選擇越南大學校院學習時應該諮詢經驗豐富的人士,最主要的兩個參考標準就是學校培訓的質量、及畢業後能力的保證。

基於這兩個標準,入學生可以優先選擇19所國家重點大學校院之一;這些重點校院具有悠久的教學歷史、質量培訓的保證、適當的學習費用,以及學生畢業後的就業高展望比等特色。

入學生選校時可以參考這些觀點、及條件來做出正確的選校決定。

多成員大學(Danhsáchđạihọcđathànhviên)編輯 多成員大學是由各校聯合組成一個大學屋頂,而各校在日常行政事務的運作上保持一定程度之獨立性,類似於倫敦大學。

河內國家大學(ĐạihọcQuốcgiaHàNội)編輯 QHI-河內國家大學·技術大學(越南語:TrườngĐạihọcCôngnghệ,ĐạihọcQuốcgiaHàNội)(TrườngĐạihọcCôngnghệ,ĐạihọcQuốcgiaHàNội) QHS-河內國家大學·教育大學(越南語:TrườngĐạihọcGiáoDục,ĐạihọcQuốcgiaHàNội)(TrườngĐạihọcGiáoDục,ĐạihọcQuốcgiaHàNội) QHE-河內國家大學·經濟大學(越南語:TrườngĐạihọcKinhTế,ĐạihọcQuốcgiaHàNội)(TrườngĐạihọcKinhTế,ĐạihọcQuốcgiaHàNội) QHT-河內國家大學·自然科學大學(越南語:TrườngĐạihọcKhoaHọcTựNhiên,ĐạihọcQuốcgiaHàNội)(TrườngĐạihọcKhoaHọcTựNhiên,ĐạihọcQuốcgiaHàNội) QHX-河內國家大學·社會科學與人文大學(越南語:TrườngĐạihọcKhoaHọcXãHộivàNhânVăn,ĐạihọcQuốcgiaHàNội)(TrườngĐạihọcKhoaHọcXãHộivàNhânVăn,ĐạihọcQuốcgiaHàNội) QHF-河內國家大學·外國語大學(越南語:TrườngĐạihọcNgoạiNgữ,ĐạihọcQuốcgiaHàNội)(TrườngĐạihọcGiáoDục,ĐạihọcQuốcgiaHàNội) QHY-河內國家大學·醫藥大學(越南語:TrườngĐạihọcYDược,ĐạihọcQuốcgiaHàNội)(TrườngĐạihọcYDược,ĐạihọcQuốcgiaHàNội) VJU-河內國家大學·越日大學(越南語:TrườngĐạihọcViệt-Nhật,ĐạihọcQuốcgiaHàNội)(TrườngĐạihọcViệt-Nhật,ĐạihọcQuốcgiaHàNội) QHL-河內國家大學·法律系(越南語:KhoaLuật,ĐạihọcQuốcgiaHàNội)(KhoaLuật,ĐạihọcQuốcgiaHàNội) QHD-河內國家大學·工商管理系(越南語:KhoaQuảnTrịKinhDoanh,ĐạihọcQuốcgiaHàNội)(KhoaQuảnTrịKinhDoanh,ĐạihọcQuốcgiaHàNội) QHQ-河內國家大學·國際系(越南語:KhoaQuốcTế,ĐạihọcQuốcgiaHàNội)(KhoaQuốcTế,ĐạihọcQuốcgiaHàNội)太原大學(ĐạihọcTháiNguyên)編輯 順化大學(ĐạihọcHuế)編輯 峴港大學(ĐạihọcĐàNẵng)編輯 胡志明市國家大學(ĐạihọcQuốcgiaThànhphốHồChíMinh)編輯 地區型大學(Trườngđạihọccấpvùng)編輯 TTB-西北大學(TrườngĐạihọcTâyBắc) TDV-榮市大學(越南語:TrườngĐạihọcVinh)(TrườngĐạihọcVinh) TSN-芽莊大學(越南語:TrườngĐạihọcNhaTrang)(TrườngĐạihọcNhaTrang) TTN-西原大學(越南語:TrườngĐạihọcTâyNguyên)(TrườngĐạihọcTâyNguyên) TCT-芹苴大學(TrườngĐạihọcCầnThơ)國家部委直屬大學、學院(Trườngđạihọc,họcviệntrựcthuộccáccơquanlãnhđạonhànước)編輯 國家部委直屬大學(Trườngđạihọcchuyênngànhvàđangành)編輯 VHD-越匈工業大學(越南語:TrườngĐạihọcCôngnghiệpViệt-Hung)(TrườngĐạihọcCôngnghiệpViệt-Hung) BKA-河內理工大學(TrườngĐạihọcBáchkhoaHàNội) LDA-工會大學(越南語:TrườngĐạihọcCôngđoàn)(TrườngĐạihọcCôngđoàn) GTA-交通運輸技術大學(越南語:TrườngĐạihọcCôngnghệGiaothôngVậntải)(TrườngĐạihọcCôngnghệGiaothôngVậntải) CCM-河內紡織工業大學(越南語:TrườngĐạihọcCôngnghiệpDệtmayHàNội)(TrườngĐạihọcCôngnghiệpDệtmayHàNội) DCN-河內工業大學(越南語:TrườngĐạihọcCôngnghiệpHàNội)(TrườngĐạihọcCôngnghiệpHàNội) DDM-廣寧工業大學(越南語:TrườngĐạihọcCôngnghiệpQuảngNinh)(TrườngĐạihọcCôngnghiệpQuảngNinh) IUH-胡志明市工業大學(越南語:TrườngĐạihọcCôngnghiệpThànhphốHồChíMinh)(TrườngĐạihọcCôngnghiệpThànhphốHồChíMinh) DCT-胡志明市食品工業大學(越南語:TrườngĐạihọcCôngnghiệpThựcphẩmThànhphốHồChíMinh)(TrườngĐạihọcCôngnghiệpThựcphẩmThànhphốHồChíMinh) VUI-越池工業大學(越南語:TrườngĐạihọcCôngnghiệpViệtTrì)(TrườngĐạihọcCôngnghiệpViệtTrì) PVU-越南油氣大學(越南語:TrườngĐạihọcDầukhíViệtNam)(TrườngĐạihọcDầukhíViệtNam) TDL-大叻大學(TrườngĐạihọcĐàLạt) SPD-同塔大學(越南語:TrườngĐạihọcĐồngTháp)(TrườngĐạihọcĐồngTháp) DDL-電力大學(越南語:TrườngĐạihọcĐiệnlực)(TrườngĐạihọcĐiệnlực) YDD-南定調養大學(越南語:TrườngĐạihọcĐiềudưỡngNamĐịnh)(TrườngĐạihọcĐiềudưỡngNamĐịnh) DKH-河內藥科大學(越南語:TrườngĐạihọcDượcHàNội)(TrườngĐạihọcDượcHàNội) GTS-胡志明市交通運輸大學(TrườngĐạihọcGiaothôngvậntảiThànhphốHồChíMinh) GHA/GSA-交通運輸大學(越南語:TrườngĐạihọcGiaothôngVậntải)(TrườngĐạihọcGiaothôngVậntải) NHF-河內大學(越南語:TrườngĐạihọcHàNội)(TrườngĐạihọcHàNội) HHA-越南航海大學(越南語:TrườngĐạihọcHànghảiViệtNam)(TrườngĐạihọcHànghảiViệtNam) KCN-河內科學與科技大學(越法大學)(越南語:TrườngĐạihọcKhoahọcvàCôngnghệHàNội(ĐạihọcViệt-Pháp))(TrườngĐạihọcKhoahọcvàCôngnghệHàNội(ĐạihọcViệt-Pháp)) TKG-堅江大學(越南語:TrườngĐạihọcKiênGiang)(TrườngĐạihọcKiênGiang) DKS-河內檢察大學(越南語:TrườngĐạihọcKiểmsátHàNội)(TrườngĐạihọcKiểmsátHàNội) KTA-河內建築大學(越南語:TrườngĐạihọcKiếntrúcHàNội)(TrườngĐạihọcKiếntrúcHàNội) KTS-胡志明市建築大學(越南語:TrườngĐạihọcKiếntrúcThànhphốHồChíMinh)(TrườngĐạihọcKiếntrúcThànhphốHồChíMinh) DKK-工業經濟科技大學(越南語:TrườngĐạihọcKinhtế-KỹthuậtCôngnghiệp)(TrườngĐạihọcKinhtế-KỹthuậtCôngnghiệp) KHA-國民經濟大學(越南語:TrườngĐạihọcKinhtếQuốcdân)(TrườngĐạihọcKinhtếQuốcdân) KSA-胡志明市經濟大學(越南語:TrườngĐạihọcKinhtếThànhphốHồChíMinh)(TrườngĐạihọcKinhtếThànhphốHồChíMinh) YDN-峴港醫藥科技大學(越南語:TrườngĐạihọcKỹthuậtYDượcĐàNẵng)(TrườngĐạihọcKỹthuậtYDượcĐàNẵng) DKY-海陽衛生科技大學(越南語:TrườngĐạihọcKỹthuậtYtếHảiDương)(TrườngĐạihọcKỹthuậtYtếHảiDương) LHN/LHS-越南林業大學(越南語:TrườngĐạihọcLâmnghiệpViệtNam)(TrườngĐạihọcLâmnghiệpViệtNam) DLS/DLT/DLX-勞動社會大學(越南語:TrườngĐạihọcLaođộng-Xãhội)(TrườngĐạihọcLaođộng-Xãhội) LPH-河內法律大學(越南語:TrườngĐạihọcLuậtHàNội)(TrườngĐạihọcLuậtHàNội) LPS-胡志明市法律大學(越南語:TrườngĐạihọcLuậtThànhphốHồChíMinh)(TrườngĐạihọcLuậtThànhphốHồChíMinh) MDA-礦業地質大學(越南語:TrườngĐạihọcMỏ-Địachất)(TrườngĐạihọcMỏ-Địachất) MHN-河內開放大學(越南語:TrườngĐạihọcMởHàNội)(TrườngĐạihọcMởHàNội) MBS-胡志明市開放大學(越南語:TrườngĐạihọcMởThànhphốHồChíMinh)(TrườngĐạihọcMởThànhphốHồChíMinh) MTC-工業美術大學(越南語:TrườngĐạihọcMỹthuậtCôngnghiệp)(TrườngĐạihọcMỹthuậtCôngnghiệp) MTS-胡志明市美術大學(TrườngĐạihọcMỹthuậtThànhphốHồChíMinh) MTH-越南美術大學(越南語:TrườngĐạihọcMỹthuậtViệtNam)(TrườngĐạihọcMỹthuậtViệtNam) NHS-胡志明市銀行大學(TrườngĐạihọcNgânhàngThànhphốHồChíMinh) NTH/NTS-外商大學(TrườngĐạihọcNgoạithương) DNV-河內內務大學(越南語:TrườngĐạihọcNộivụHàNội)(TrườngĐạihọcNộivụHàNội) DBG-北江農林大學(越南語:TrườngĐạihọcNông-LâmBắcGiang)(TrườngĐạihọcNông-LâmBắcGiang) NLS-胡志明市農林大學(越南語:TrườngĐạihọcNôngLâmThànhphốHồChíMinh)(TrườngĐạihọcNôngLâmThànhphốHồChíMinh) DQN-歸仁大學(越南語:TrườngĐạihọcQuyNhơn)(TrườngĐạihọcQuyNhơn) DPQ-范文同大學(越南語:TrườngĐạihọcPhạmVănĐồng)(TrườngĐạihọcPhạmVănĐồng) DSD-胡志明市戲劇電影大學(越南語:TrườngĐạihọcSânkhấu-ĐiệnảnhThànhphốHồChíMinh)(TrườngĐạihọcSânkhấu-ĐiệnảnhThànhphốHồChíMinh) SKD-河內戲劇電影大學(越南語:TrườngĐạihọcSânkhấu–ĐiệnảnhHàNội)(TrườngĐạihọcSânkhấu–ĐiệnảnhHàNội) SDU-紅星大學(越南語:TrườngĐạihọcSaoĐỏ)(TrườngĐạihọcSaoĐỏ) SPH-河內師範大學(越南語:TrườngĐạihọcSưphạmHàNội)(TrườngĐạihọcSưphạmHàNội) SP2-河內第二師範大學(TrườngĐạihọcSưphạmHàNội2) SKH-興安科技師範大學(越南語:TrườngĐạihọcSưphạmKỹthuậtHưngYên)(TrườngĐạihọcSưphạmKỹthuậtHưngYên) SKN-南定科技師範大學(越南語:TrườngĐạihọcSưphạmKỹthuậtNamĐịnh)(TrườngĐạihọcSưphạmKỹthuậtNamĐịnh) SPK-胡志明市科技師範大學(越南語:TrườngĐạihọcSưphạmKỹthuậtThànhphốHồChíMinh)(TrườngĐạihọcSưphạmKỹthuậtThànhphốHồChíMinh) VLU-永隆科技師範大學(越南語:TrườngĐạihọcSưphạmKỹthuậtVĩnhLong)(TrườngĐạihọcSưphạmKỹthuậtVĩnhLong) SKV-榮市科技師範大學(越南語:TrườngĐạihọcSưphạmKỹthuậtVinh)(TrườngĐạihọcSưphạmKỹthuậtVinh) GNT-中央藝術師範大學(越南語:TrườngĐạihọcSưphạmNghệthuậtTrungương)(TrườngĐạihọcSưphạmNghệthuậtTrungương) SPS-胡志明市師範大學(TrườngĐạihọcSưphạmThànhphốHồChíMinh) TDH-河內體育師範大學(越南語:TrườngĐạihọcSưphạmThểdụcThểthaoHàNội)(TrườngĐạihọcSưphạmThểdụcThểthaoHàNội) STS-胡志明市體育師範大學(越南語:TrườngĐạihọcSưphạmThểdụcThểthaoThànhphốHồChíMinh)(TrườngĐạihọcSưphạmThểdụcThểthaoThànhphốHồChíMinh) UFA-財政會計大學(越南語:TrườngĐạihọcTàichính-Kếtoán)(TrườngĐạihọcTàichính-Kếtoán) DMS-財政市場營銷大學(越南語:TrườngĐạihọcTàichính-Marketing)(TrườngĐạihọcTàichính-Marketing) DFA-財政工商管理大學(越南語:TrườngĐạihọcTàichính-Quảntrịkinhdoanh)(TrườngĐạihọcTàichính-Quảntrịkinhdoanh) DMT-河內資源與環境大學(越南語:TrườngĐạihọcTàinguyênvàMôitrườngHàNội)(TrườngĐạihọcTàinguyênvàMôitrườngHàNội) DTM-胡志明市資源與環境大學(越南語:TrườngĐạihọcTàinguyênvàMôitrườngThànhphốHồChíMinh)(TrườngĐạihọcTàinguyênvàMôitrườngThànhphốHồChíMinh) TDB-北寧體育大學(TrườngĐạihọcThểdụcThểthaoBắcNinh) TTD-峴港體育大學(越南語:TrườngĐạihọcThểdụcThểthaoĐàNẵng)(TrườngĐạihọcThểdụcThểthaoĐàNẵng) TDS-胡志明市體育大學(越南語:TrườngĐạihọcThểdụcThểthaoThànhphốHồChíMinh)(TrườngĐạihọcThểdụcThểthaoThànhphốHồChíMinh) TMA-貿易大學(越南語:TrườngĐạihọcThươngmại)(TrườngĐạihọcThươngmại) TLA/TLS-水利大學(越南語:TrườngĐạihọcThủylợi)(TrườngĐạihọcThủylợi) TTG-前江大學(越南語:TrườngĐạihọcTiềnGiang)(TrườngĐạihọcTiềnGiang) DTT-孫德勝大學(越南語:TrườngĐạihọcTônĐứcThắng)(TrườngĐạihọcTônĐứcThắng) VHH-河內文化大學(越南語:TrườngĐạihọcVănhóaHàNội)(TrườngĐạihọcVănhóaHàNội) VHS-胡志明市文化大學(越南語:TrườngĐạihọcVănhóaThànhphốHồChíMinh)(TrườngĐạihọcVănhóaThànhphốHồChíMinh) MTU-西南建設大學(越南語:TrườngĐạihọcXâydựngMiềnTây)(TrườngĐạihọcXâydựngMiềnTây) XDT-中部建設大學(越南語:TrườngĐạihọcXâydựngmiềnTrung)(TrườngĐạihọcXâydựngmiềnTrung) XDA-河內建設大學(越南語:TrườngĐạihọcXâydựngHàNội)(TrườngĐạihọcXâydựngHàNội) YDS-胡志明市醫藥大學(TrườngĐạihọcYDượcThànhphốHồChíMinh) YHB-河內醫科大學(TrườngĐạihọcYHàNội) YPB-海防醫藥大學(越南語:TrườngĐạihọcYDượcHảiPhòng)(TrườngĐạihọcYDượcHảiPhòng) TYS-范玉石醫科大學(TrườngĐạihọcYkhoaPhạmNgọcThạch) YKV-榮市醫科大學(越南語:TrườngĐạihọcYkhoaVinh)(TrườngĐạihọcYkhoaVinh) YTC-公共衛生大學(越南語:TrườngĐạihọcYtếCôngcộng)(TrườngĐạihọcYtếCôngcộng) YTB-太平醫藥大學(越南語:TrườngĐạihọcYDượcTháiBình)(TrườngĐạihọcYDượcTháiBình) YCT-芹苴醫藥大學(越南語:TrườngĐạihọcYDượcCầnThơ)(TrườngĐạihọcY-DượcCầnThơ) VGU-越德大學(越南語:TrườngĐạihọcViệt-Đức)(TrườngĐạihọcViệt-Đức)國家部委直屬學院(Họcviện)編輯 HVA-順化音樂學院(越南語:HọcviệnÂmnhạcHuế)(HọcviệnÂmnhạcHuế) NVH-越南國家音樂學院(越南語:HọcviệnÂmnhạcQuốcgiaViệtNam)(HọcviệnÂmnhạcQuốcgiaViệtNam) CMH-越南舞蹈學院(越南語:HọcviệnMúaViệtNam)(HọcviệnMúaViệtNam) HBT-新聞與宣傳學院(越南語:HọcviệnBáochívàTuyêntruyền)(HọcviệnBáochívàTuyêntruyền) 建設與城市管理幹部學院(越南語:HọcviệnCánbộQuảnlýxâydựngvàđôthị)(HọcviệnCánbộQuảnlýxâydựngvàđôthị) HVC-胡志明市幹部學院(越南語:HọcviệnCánbộThànhphốHồChíMinh)(HọcviệnCánbộThànhphốHồChíMinh) HCP-發展與政策學院(越南語:HọcviệnChínhsáchvàpháttriển)(HọcviệnChínhsáchvàpháttriển) 胡志明市國家政治學院(越南語:HọcviệnChínhtrịQuốcgiaHồChíMinh)(HọcviệnChínhtrịQuốcgiaHồChíMinh) BVH/BVS-郵政通信技術學院(越南語:HọcViệnCôngNghệBưuChínhViễnThông)(HọcViệnCôngNghệBưuChínhViễnThông) HVD-民族學院(越南語:HọcviệnDântộc)(HọcviệnDântộc) HHK-越南航空學院(HọcviệnHàngkhôngViệtNam) HCH/HCS-越南國家行政學院(越南語:HọcviệnHànhchínhQuốcgia)(HọcviệnHànhchínhQuốcgia) 科學與技術學院(越南語:HọcviệnKhoahọcvàCôngnghệ)(HọcviệnKhoahọcvàCôngnghệ) 科學技術與創新學院(越南語:HọcviệnKhoahọc,CôngnghệvàĐổimớisángtạo)(HọcviệnKhoahọc,CôngnghệvàĐổimớisángtạo) 社會科學學院(越南語:HọcviệnKhoahọcxãhội)(HọcviệnKhoahọcxãhội) NHH/NHB/NHP-銀行學院(越南語:HọcviệnNgânhàng)(HọcviệnNgânhàng) HQT-越南外交學院(越南語:HọcviệnNgoạigiao(ViệtNam))(HọcviệnNgoạigiao) HVN-越南農業學院(越南語:HọcviệnNôngnghiệpViệtNam)(HọcviệnNôngnghiệpViệtNam) HPN-越南婦女學院(越南語:HọcviệnPhụnữViệtNam)(HọcviệnPhụnữViệtNam) HVQ-教育管理學院(越南語:HọcviệnQuảnlýGiáodục)(HọcviệnQuảnlýGiáodục) HTC-財政學院(越南語:HọcviệnTàichính)(HọcviệnTàichính) HTN-越南青少年學院(越南語:HọcviệnThanhthiếuniênViệtNam)(HọcviệnThanhthiếuniênViệtNam) HTA-法庭學院(越南語:HọcviệnTòaán)(HọcviệnTòaán) 司法學院(越南語:HọcviệnTưPháp)(HọcviệnTưPháp) 黨建學院(越南語:HọcviệnXâydựngĐảng)(HọcviệnXâydựngĐảng) HYD-越南古傳醫藥學學院(越南語:HọcviệnYdượchọccổtruyềnViệtNam)(HọcviệnYdượchọccổtruyềnViệtNam) NVS-胡志明市音樂學院(NhạcviệnThànhphốHồChíMinh)其它大學編輯 地方級大學編輯 省或市人民委員會下屬的多專業公立大學。

地方級大學的重點專業只招收擁有本省或鄰近省份常住戶籍的考生。

DBL-薄寮大學(越南語:TrườngĐạihọcBạcLiêu)(TrườngĐạihọcBạcLiêu) DNU-同奈大學(越南語:TrườngĐạihọcĐồngNai)(TrườngĐạihọcĐồngNai) HHT-河靜大學(越南語:TrườngĐạihọcHàTĩnh)(TrườngĐạihọcHàTĩnh) HLU-下龍大學(越南語:TrườngĐạihọcHạLong)(TrườngĐạihọcHạLong) DKT-海陽大學(越南語:TrườngĐạihọcHảiDương)(TrườngĐạihọcHảiDương) THP-海防大學(越南語:TrườngĐạihọcHảiPhòng)(TrườngĐạihọcHảiPhòng) HDT-宏德大學(越南語:TrườngĐạihọcHồngĐức)(TrườngĐạihọcHồngĐức) DNB-華閭大學(越南語:TrườngĐạihọcHoaLư)(TrườngĐạihọcHoaLư) THV-雄王大學(TrườngĐạihọcHùngVương) UKH-慶和大學(越南語:TrườngĐạihọcKhánhHòa)(TrườngĐạihọcKhánhHòa) CEA-乂安經濟大學(越南語:TrườngĐạihọcKinhtếNghệAn)(TrườngĐạihọcKinhtếNghệAn) KCC-芹苴科技技術大學(越南語:TrườngĐạihọcKỹthuật-CôngnghệCầnThơ)(TrườngĐạihọcKỹthuật-CôngnghệCầnThơ) DPY-富安大學(越南語:TrườngĐạihọcPhúYên)(TrườngĐạihọcPhúYên) DQB-廣平大學(TrườngĐạihọcQuảngBình) DQU-廣南大學(TrườngĐạihọcQuảngNam) SGD-西貢大學(TrườngĐạihọcSàiGòn) TDM-土龍木大學(越南語:TrườngĐạihọcThủDầuMột)(TrườngĐạihọcThủDầuMột) HNM-河內首都大學(越南語:TrườngĐạihọcThủđôHàNội)(TrườngĐạihọcThủđôHàNội) TQU-新潮大學(越南語:TrườngĐạihọcTânTrào)(TrườngĐạihọcTânTrào) DTB-太平大學(越南語:TrườngĐạihọcTháiBình)(TrườngĐạihọcTháiBình) DVT-茶榮大學(TrườngĐạihọcTràVinh) DVD-清化文化體育與旅遊大學(越南語:TrườngĐạihọcVănhóa,ThểthaovàDulịchThanhHóa)(TrườngĐạihọcVănhóa,ThểthaovàDulịchThanhHóa)私立大學編輯 軍事、公安大學、專科、學院編輯 參見:越南軍事校院 軍事編輯 公安編輯 專科院校編輯 大叻師範學院大學預科學校、民族大學預科學校編輯 大專編輯 外國大學越南分校編輯 格瑞國際學院越南分校(美國) 倫敦設計與時尚學院(英語:LondonCollegeofFashion)越南分校(英國) PSB學院(英語:PSBAcademy)越南分校(新加坡) 萊佛士國際大學(英語:RafflesInternationalCollege)越南分校(新加坡) 墨爾本皇家理工大學越南分校(澳大利亞) 越南RMIT大學(英語:RMITUniversityVietnam)(ĐạihọcRMITViệtNam、RMITUniversityVietnam)參見編輯 越南教育 越南科舉制度 胡志明市大學列表 胡志明市學院列表(英語:ListofcollegesinHoChiMinhCity) 柬埔寨大學列表(ListofuniversitiesinCambodia/高棉大學列表) 緬甸大學列表(ListofuniversitiesinMyanmar) 寮國大學列表(ListofuniversitiesinLaos/寮國大學列表) 尼泊爾大學校院列表(ListofuniversitiesandcollegesinNepal) 印度尼西亞大學列表(ListofuniversitiesinIndonesia/印尼大學列表) 孟加拉大學列表(ListofuniversitiesinBangladesh) 巴基斯坦大學列表(ListofuniversitiesinPakistan) 阿富汗大學列表(ListofuniversitiesinAfghanistan) 伊朗大學列表(ListofuniversitiesinIran) 外部連接編輯 TrangchủcủaBộgiáodụcvàđàotạo(越南文) 越南大學各式排名列表如下: 世界排名:世界大學排名(頁面存檔備份,存於網際網路檔案館) 亞洲排名:亞洲大學排名(頁面存檔備份,存於網際網路檔案館) 東南亞排名:東南亞大學排名(頁面存檔備份,存於網際網路檔案館) 越南排名:越南大學排名(頁面存檔備份,存於網際網路檔案館) 取自「https://zh.wikipedia.org/w/index.php?title=越南大學列表&oldid=73823123」



請為這篇文章評分?